Có 1 kết quả:

客串 kè chuàn ㄎㄜˋ ㄔㄨㄢˋ

1/1

kè chuàn ㄎㄜˋ ㄔㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear on stage in an amateur capacity
(2) (of a professional) to make a guest appearance
(3) (fig.) to assume a role outside one's usual duties
(4) to substitute for

Bình luận 0